Bỏ qua nội dung

Ưu đãi có thời hạn: Giảm giá 10% cho đơn hàng đầu tiên – Mua sắm ngay!

KG Garment
Đang đọc:
Thị trường đồ lót Mỹ và EU: Cơ hội xuất khẩu cho Việt Nam
Bài viết tiếp theo

Thị trường đồ lót Mỹ và EU: Cơ hội xuất khẩu cho Việt Nam

Mỹ và EU là hai thị trường đồ lót lớn nhất thế giới. Để thành công ở hai thị trường này, các doanh nghiệp cần có chiến lược riêng biệt. Với ngành may mặc Việt Nam đang phát triển, việc thâm nhập hai thị trường này là rất quan trọng để tăng lợi nhuận, phát triển lâu dài và cạnh tranh toàn cầu. Ngành dệt may đóng vai trò then chốt trong kinh tế Việt Nam, dự kiến đạt 44 tỷ USD kim ngạch xuất khẩu vào năm 2024, khẳng định vị thế Việt Nam là một trong ba nhà xuất khẩu hàng may mặc hàng đầu thế giới.

Mỹ và EU là hai thị trường xuất khẩu dệt may hàng đầu của Việt Nam. Mỹ là nhà nhập khẩu lớn nhất, chiếm gần 40% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, dự kiến đạt hơn 16,7 tỷ USD vào năm 2024. EU cũng là đối tác quan trọng với kim ngạch xuất khẩu 4,3 tỷ USD. Điều này cho thấy sự thành công của ngành may mặc Việt Nam phụ thuộc vào việc thâm nhập hai thị trường lớn này, vốn rất cần thiết cho sự phát triển toàn cầu của ngành.

So sánh thị trường đồ lót Hoa Kỳ và EU

Thị trường đồ lót Hoa Kỳ

Một thị trường thống nhất và rộng lớn

Thị trường đồ lót Mỹ rất lớn, mang lại nhiều cơ hội cho các nhà xuất khẩu. Dự kiến, thị trường này sẽ đạt 14,8 tỷ USD vào năm 2024 và tăng lên 21,25 tỷ USD vào năm 2033 (tăng 4,1% mỗi năm). Nếu tính cả đồ lót nam, tổng thị trường Mỹ có thể đạt 42,7 tỷ USD vào năm 2033 (tăng 6,1% mỗi năm), cho thấy lượng khách hàng lớn và liên tục mở rộng với sức mua cao.

Khác với châu Âu, thị trường Mỹ có sự đồng nhất về văn hóa và thương mại. Dù có nhiều vùng miền, nhưng ngôn ngữ, truyền thông, hệ thống cửa hàng và mua sắm trực tuyến đều rất phổ biến, tạo nên một nền văn hóa tiêu dùng nhất quán. Điều này giúp các thương hiệu dễ dàng áp dụng cùng một chiến lược tiếp thị và sản phẩm trên toàn quốc. Nếu sản phẩm thành công ở một khu vực, nó có thể được triển khai trên toàn quốc mà không cần thay đổi nhiều, đây là lợi thế lớn cho các nhà sản xuất muốn sản xuất quy mô lớn.

Tuy nhiên, một thị trường rộng lớn và đồng nhất như vậy cũng tạo ra sự cạnh tranh rất gay gắt. Nhiều thương hiệu địa phương, các thương hiệu D2C (bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng) mới nổi và các thương hiệu quốc tế đều đang cạnh tranh mạnh mẽ để thu hút khách hàng. Áp lực cạnh tranh này có thể làm giảm giá và lợi nhuận, vì vậy các công ty mới phải mang lại giá trị vượt trội và sản xuất hiệu quả để thành công.

Quần đùi nam ABX064

Hành vi tiêu dùng ở Mỹ: Các yếu tố thúc đẩy người mua sắm

Để thành công trên thị trường đồ lót Hoa Kỳ, việc nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn của người tiêu dùng Mỹ là rất quan trọng. Những yếu tố này xuất phát từ những thay đổi lớn về văn hóa và kinh tế trong ngành may mặc. Bốn yếu tố chính cần lưu ý là: Nhu cầu thoải mái (đặc biệt nhờ xu hướng thể thao hàng ngày - Athleisure); sự chú trọng các sản phẩm có giá trị tốt; Ảnh hưởng của phong trào tích cực về cơ thể; cuối cùng là nhu cầu đồ lót ngoại cỡ.

Ưu tiên sự thoải mái và xu hướng Athleisure

Ngày nay, sự thoải mái là yếu tố hàng đầu khi chọn đồ lót. Người tiêu dùng không còn chấp nhận hy sinh sự thoải mái để có vẻ ngoài thời trang trong trang phục hàng ngày. Xu hướng "athleisure" (kết hợp đồ thể thao với trang phục thường ngày) đã thúc đẩy mạnh mẽ nhu cầu này. Thị trường athleisure toàn cầu đạt 358,07 tỷ USD vào năm 2023 và dự kiến tăng lên 662,56 tỷ USD vào năm 2030, với tốc độ tăng trưởng 9,3% mỗi năm. Mỹ là trung tâm của xu hướng này, chiếm hơn 40% thị phần toàn cầu.

Làm việc linh hoạt (kết hợp và từ xa) đã khiến trang phục thoải mái trở nên thiết yếu. Một khảo sát cho thấy 53% người làm việc theo hình thức này ưu tiên quần áo thoải mái, dễ dàng chuyển đổi giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Điều này đã biến đồ lót thoải mái từ trang phục cuối tuần thành đồ dùng thiết yếu hàng ngày.

Ngày nay, chất lượng vải cũng rất được chú trọng. Các loại vải công nghệ cao, từng chỉ dùng cho đồ thể thao, giờ đây được ưa chuộng trong đồ lót hàng ngày. Đặc biệt, các loại vải thấm hút mồ hôi như polyester và nylon pha đang rất phổ biến.

Hỗn hợp polyester theo kg quần áo

Giá trị và Kênh mua hàng

Dù chất lượng sản phẩm quan trọng, người tiêu dùng Mỹ ngày càng chú trọng đến giá trị, đặc biệt sau các đợt tăng giá. Họ tìm kiếm sự cân bằng giữa chất lượng, độ bền và giá cả hợp lý. Việc hiểu rõ yếu tố này giúp các doanh nghiệp xây dựng chiến lược giá và bán hàng hiệu quả. Ví dụ, các gói sản phẩm đa dạng và chương trình khuyến mãi là những cách phổ biến để thu hút người mua sắm thông minh, mang lại giá thành tốt hơn cho mỗi sản phẩm.

Người tiêu dùng thường mua sắm qua các kênh tiện lợi và có quy mô lớn. Mua sắm trực tuyến đã trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ sự tiện lợi, đa dạng sản phẩm và dễ dàng so sánh giá. Các thương hiệu bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng (D2C) cũng đang chiếm lĩnh thị phần bằng cách xây dựng cộng đồng trực tuyến mạnh mẽ và truyền tải câu chuyện thương hiệu trực tiếp. Bên cạnh đó, các chuỗi bán lẻ lớn vẫn giữ vai trò quan trọng, tận dụng cửa hàng truyền thống và chuỗi cung ứng vững chắc để cung cấp sản phẩm chất lượng với giá tốt, dễ tiếp cận.

Mua hàng trực tiếp đến người tiêu dùng

Xu hướng tôn trọng cơ thể và tiềm năng cho thị trường ngoại cỡ

Phong trào "body positivity" (tôn trọng cơ thể) đã làm thay đổi đáng kể thị trường thời trang Mỹ. Ban đầu là một nỗ lực nhỏ chống lại các tiêu chuẩn sắc đẹp không thực tế, giờ đây nó đã trở thành một xu hướng văn hóa lớn, định hình lại kỳ vọng của khách hàng và trách nhiệm của các thương hiệu. Các thương hiệu không còn có thể chỉ tập trung vào một kiểu vẻ đẹp duy nhất. Khách hàng hiện mong muốn và ủng hộ các thương hiệu thể hiện hình ảnh cơ thể đa dạng, chân thực trong quảng cáo và sản phẩm, xem sự hòa nhập là giá trị cốt lõi.

Sự thay đổi văn hóa này đã mở ra một cơ hội kinh doanh khổng lồ trong ngành thời trang: thị trường quần áo cỡ lớn. Năm 2023, thị trường quần áo cỡ lớn toàn cầu đạt giá trị ấn tượng 311,44 tỷ USD và tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ. Bắc Mỹ dẫn đầu thị trường này, chiếm 44% thị phần toàn cầu. Nhu cầu này được giải thích rõ ràng qua dữ liệu dân số: gần 42% người trưởng thành ở Mỹ được coi là béo phì, và đặc biệt, 68% phụ nữ Mỹ mặc size 14 trở lên.

Mặc dù lượng khách hàng ngoại cỡ rất lớn, nguồn cung sản phẩm lại không đủ đáp ứng nhu cầu. Một nghiên cứu cho thấy, 85% lượt tìm kiếm trực tuyến về "ngoại cỡ" cho ra kết quả, nhưng chỉ 43% trong số đó thực sự có sản phẩm. Đây là một khoảng trống lớn, tạo cơ hội tuyệt vời cho các nhà sản xuất thông minh phục vụ một thị trường rộng lớn đang tìm kiếm những sản phẩm được thiết kế riêng cho họ.

Tuy nhiên, để thành công, việc đơn thuần tăng kích thước các mẫu hiện có là chưa đủ. Bạn có thể tìm hiểu thêm về thị trường đồ lót cỡ lớn và cách thiết kế phù hợp trong bài viết trước của chúng tôi.

Đồ lót nữ Cecina CBI010

Phong cách đồ lót được ưa chuộng ở Mỹ: Thể thao, có thương hiệu và đơn giản

Ảnh hưởng mạnh mẽ từ phong cách athleisure đã tạo nên sự ưa chuộng vẻ ngoài thể thao, năng động. Các sản phẩm như áo ngực thể thao, bralette và những thiết kế đơn giản chú trọng vào sự thoải mái, tiện dụng giờ đây được mặc hàng ngày chứ không chỉ riêng khi tập luyện. Khác với phong cách châu Âu tinh tế hơn, các thương hiệu đồ lót ở Mỹ thường có logo dễ nhận biết. Logo là một đặc điểm thiết kế quan trọng, tương tự như các thương hiệu thể thao và phong cách sống nổi tiếng. Đối với nhiều người mua sắm, logo thương hiệu đóng vai trò quan trọng tạo nên sức hấp dẫn của sản phẩm.

Thị trường chính thống vẫn ưa chuộng các sản phẩm đơn giản, giá cả phải chăng. Các kiểu dáng cơ bản như quần lót và áo ngực thun là những mặt hàng không thể thiếu. Việc bán chúng theo gói nhiều sản phẩm rất hiệu quả, đáp ứng thói quen mua sắm chú trọng giá trị của người Mỹ.

Thị trường đồ lót EU

Một bức tranh lớn nhưng bị phân mảnh

Thị trường đồ lót Liên minh Châu Âu (EU) rất lớn và phát triển, có giá trị tương đương với Hoa Kỳ. Dự kiến, thị trường này sẽ đạt khoảng 15,4 tỷ USD vào năm 2024 và tăng lên 24,9 tỷ USD vào năm 2033 (tăng 5,5% mỗi năm). Một số báo cáo còn dự đoán giá trị thị trường năm 2023 là 23,72 tỷ USD, và có thể đạt 42,15 tỷ USD vào năm 2035. Những con số này khẳng định EU là một thị trường quan trọng và tiềm năng cho các nhà xuất khẩu quần áo.

Tuy nhiên, không giống như thị trường Mỹ đồng nhất, EU là một tập hợp phức tạp gồm nhiều thị trường quốc gia riêng biệt. Đây không phải là một thị trường duy nhất, mà là nhiều quốc gia với văn hóa, sở thích và môi trường mua sắm riêng. Do đó, để thành công tại EU, cần có cách tiếp cận chi tiết, mang tính địa phương, điều chỉnh thiết kế sản phẩm, tiếp thị và bán hàng sao cho phù hợp với thị hiếu và giá trị cụ thể của từng quốc gia hoặc khu vực.

Thị trường đồ lót EU

Hành vi tiêu dùng ở Châu Âu: Ưu tiên chất lượng và đạo đức

Người tiêu dùng Châu Âu có thói quen mua sắm khác biệt so với người Mỹ. Họ đặc biệt coi trọng tay nghề thủ công tinh xảo, cam kết mạnh mẽ với sản xuất bền vững và có đạo đức, đồng thời sẵn sàng chi trả cho những sản phẩm có câu chuyện rõ ràng và giá trị minh bạch.

Tầm quan trọng của tay nghề thủ công, chất lượng và độ bền

Tại các thị trường lớn của Châu Âu như Đức, Pháp, và Ý, chất lượng thủ công tinh xảo và vật liệu cao cấp luôn được đánh giá cao. Người mua sắm ở đây sẵn sàng trả giá cao hơn cho những trang phục thoải mái, vừa vặn và bền bỉ qua nhiều lần sử dụng. Người tiêu dùng ở đây luôn ưu tiên các sản phẩm làm từ chất liệu cao cấp như cotton, lụa, và ren tinh xảo, cùng với quy trình sản xuất chú trọng chất lượng và độ hoàn thiện. Do đó, đối với các nhà sản xuất, việc chỉ tập trung vào giá thành thấp nhất sẽ không hiệu quả; mục tiêu chính phải là mang lại chất lượng vượt trội và bền vững.

Tính bền vững và đạo đức

Ngày nay, người tiêu dùng Châu Âu rất chú trọng đến tính bền vững và các hoạt động sản xuất có đạo đức. Họ nhận thức rõ tác động của ngành thời trang đến môi trường và xã hội (ngành này tạo ra 10% lượng khí thải carbon và 20% lượng nước thải toàn cầu). Một nghiên cứu năm 2018 chỉ ra rằng hơn 90% người tiêu dùng toàn cầu đang hướng tới lối sống bền vững hơn, và xu hướng này đặc biệt mạnh mẽ ở Châu Âu.

Sự quan tâm đến tính bền vững này ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua hàng. Người tiêu dùng sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho các sản phẩm bền vững, có nguồn gốc rõ ràng từ các thương hiệu uy tín. Điều này cho thấy tính bền vững không chỉ là yếu tố tiếp thị mà đã trở thành một phần cốt lõi trong giá trị sản phẩm.

Nhu cầu về tính bền vững và đạo đức trong thị trường EU

Nhu cầu này của người tiêu dùng được củng cố bởi các quy định chặt chẽ chống lại hành vi "tẩy xanh" (tuyên bố sai sự thật về môi trường). EU vừa ban hành chỉ thị mới, sửa đổi luật bảo vệ người tiêu dùng hiện hành. Theo đó, các tuyên bố chung chung về môi trường như "thân thiện với môi trường", "xanh" hoặc "bền vững" đều bị cấm nếu không có bằng chứng độc lập, đáng tin cậy và chứng nhận rõ ràng.

Giá trị và câu chuyện thương hiệu

Với người tiêu dùng Châu Âu, "giá trị" không chỉ dừng lại ở giá cả hay chất lượng. Họ ngày càng quan tâm đến câu chuyện sản phẩm, sự minh bạch của chuỗi cung ứng, và liệu sản phẩm có phù hợp với niềm tin đạo đức của họ hay không. Lòng tin vào thương hiệu được xây dựng từ sự chân thành và cởi mở. Do đó, các nhà xuất khẩu không chỉ cần cung cấp sản phẩm chất lượng, mà còn phải giải thích rõ ràng quy trình sản xuất, nhấn mạnh các yếu tố như lao động có đạo đức, vật liệu bền vững và trách nhiệm môi trường.

Phong cách đồ lót được ưa chuộng: Tinh tế, Tối giản và Thanh lịch

Thị trường đồ lót Châu Âu có xu hướng chuộng phong cách tinh tế và vượt thời gian. Các thiết kế đơn giản, đường cắt cổ điển và sự thanh lịch tinh tế được ưa chuộng. Trọng tâm chính là sử dụng chất liệu cao cấp như ren mịn, lụa mềm và cotton, cùng với kỹ thuật thủ công tỉ mỉ. Các chi tiết thường rất tinh tế, và logo thương hiệu hiếm khi được làm nổi bật. Phong cách tổng thể gợi lên sự sang trọng thầm lặng và sức hấp dẫn bền vững, cho thấy người tiêu dùng coi trọng chất lượng và thiết kế tốt hơn là những xu hướng nhất thời.

Cơ hội tại thị trường Mỹ và EU: So sánh trực tiếp

Phân tích chi tiết thị trường đồ lót Mỹ và châu Âu cho thấy sự khác biệt rõ rệt về quy tắc, mong muốn của khách hàng và cơ hội thành công. Cả hai thị trường đều rất tiềm năng, nhưng những điểm khác biệt cốt lõi đòi hỏi bạn phải có chiến lược cụ thể cho từng nơi. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt và hành động.

Tiêu chí

Thị trường Mỹ

Thị trường Liên minh châu Âu

Quy mô & Tính đồng nhất

Lớn (14,8 tỷ USD vào năm 2024), văn hóa tiêu dùng tương đối đồng nhất.

Lớn (15,4 tỷ USD vào năm 2024), tính phân mảnh cao với thị hiếu đa dạng của nhiều quốc gia.

Động lực mua hàng chính

Sự thoải mái, giá trị, hiệu suất (hướng đến phong cách thể thao).

Chất lượng, tính bền vững, thiết kế, an toàn hóa chất.

Phong cách & Thẩm mỹ

Thể thao, có thương hiệu, đơn giản, tập trung vào logo.

Tinh tế, tối giản, cổ điển, thanh lịch.

Các kênh chủ đạo

Thương mại điện tử (Amazon), thương hiệu D2C,Và các chuỗi bán lẻ lớn.

Các cửa hàng đặc sản, cửa hàng bách hóa, và thương mại điện tử.

Cơ hội lớn nhất

Đơn hàng số lượng lớn cho thị trường đại chúng và D2C, đặc biệt là các loại hàng cỡ lớn và hàng hiệu/không đường may.

Các sản phẩm độc đáo, có giá trị gia tăng cao dành cho phân khúc cao cấp/sang trọng, tập trung vào vật liệu hữu cơ/tái chế được chứng nhận và tay nghề thủ công vượt trội.



Lợi thế cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường toàn cầu

Việt Nam không chỉ là một trung tâm sản xuất giá rẻ mà còn là một cơ sở sản xuất tiên tiến với những lợi thế tự nhiên. Nhờ chính sách thương mại thông minh, lịch sử sản xuất xuất sắc và chuỗi cung ứng ngày càng hoàn thiện, Việt Nam có thể tận dụng tốt các cơ hội từ thị trường phương Tây.

Các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA): Tấm vé vàng cho xuất khẩu

Việt Nam đã tích cực ký kết nhiều Hiệp định Thương mại Tự do (FTA), đóng vai trò quan trọng trong chiến lược xuất khẩu của đất nước và mang lại lợi thế cạnh tranh lớn cho các nhà sản xuất Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Đặc biệt, EVFTA (Hiệp định Thương mại Tự do giữa EU và Việt Nam) đang rất thành công trong việc giảm bớt các rào cản thương mại. Kể từ tháng 8 năm 2020, 71% hàng xuất khẩu của Việt Nam sang EU đã được miễn thuế, và mục tiêu là loại bỏ 99% các loại thuế quan vào năm 2027. Việc giảm dần thuế quan (từng lên tới 12% đối với hàng may mặc và dệt may) giúp Việt Nam có lợi thế chi phí ngày càng tăng so với các đối thủ. Điều này cho phép các nhà xuất khẩu Việt Nam đưa ra mức giá cạnh tranh hơn cho người mua EU hoặc đầu tư vào nguyên vật liệu và quy trình sản xuất tốt hơn để đáp ứng nhu cầu của thị trường châu Âu.

Tuy nhiên, có một điều kiện quan trọng: để được hưởng thuế suất ưu đãi theo EVFTA, vải may mặc thành phẩm phải có nguồn gốc từ Việt Nam hoặc một đối tác thương mại tự do của EU. Quy định này không chỉ là thủ tục mà còn là động lực thúc đẩy ngành dệt may Việt Nam phát triển và đa dạng hóa nguồn cung. Các nhà sản xuất sử dụng vải đáp ứng tiêu chuẩn này sẽ có lợi thế cạnh tranh đáng kể tại thị trường EU.

EVFTA của Việt Nam và EU

Vượt ra ngoài EU, việc Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) không chỉ mở rộng cơ hội tiếp cận các thị trường lớn như Canada, Nhật Bản và Úc mà còn khẳng định vai trò của Việt Nam như một trung tâm sản xuất linh hoạt và kết nối toàn cầu.

Năng lực sản xuất và chất lượng lao động vượt trội

Việt Nam có lịch sử lâu đời và thành công trong ngành may mặc, luôn nằm trong top 3 nước xuất khẩu hàng may mặc lớn nhất thế giới. Điều này cho thấy năng lực sản xuất khổng lồ và nền tảng vững chắc. Các thương hiệu quốc tế lớn tin tưởng vào chất lượng sản phẩm của Việt Nam, tạo ra một đội ngũ lao động đông đảo, lành nghề, có khả năng đáp ứng những yêu cầu chất lượng cao và phức tạp của các thị trường xuất khẩu.

Nhờ độ tin cậy và kỹ năng đã được chứng minh, các nhà máy Việt Nam có thể xử lý hiệu quả cả những đơn hàng lớn cho thị trường Mỹ và sản xuất các sản phẩm chất lượng cao, chi tiết theo yêu cầu của các thương hiệu châu Âu.

Nhà máy sản xuất hàng may mặc K&G

Chuỗi cung ứng ngày càng hoàn thiện và linh hoạt

Các hiệp định thương mại như EVFTA đang thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển chuỗi cung ứng nội địa tại Việt Nam. Nhiều vốn được đầu tư vào các nhà máy sản xuất vải, nhuộm và hoàn thiện, giúp kiểm soát chặt chẽ hơn quy trình sản xuất. Điều này không chỉ giúp nhà sản xuất đáp ứng các quy định thương mại mà còn tăng tính linh hoạt và tốc độ phản ứng.

Chuỗi cung ứng nội địa giúp giảm phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, đẩy nhanh sản xuất, cải thiện kiểm soát chất lượng và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường. Nhờ đó, sản phẩm "Made in Vietnam" trở nên hấp dẫn hơn, thu hút các thương hiệu toàn cầu tìm kiếm đối tác sản xuất đáng tin cậy, hiệu quả và hội nhập.

Kết luận

Nhìn chung, không có thị trường đồ lót Mỹ hay EU nào tốt hơn cái còn lại; quan trọng là thị trường nào phù hợp nhất với phong cách, kỹ năng và mục tiêu của thương hiệu bạn. Việc lựa chọn giữa hai thị trường lớn này đòi hỏi sự đánh giá trung thực về điểm mạnh của mình và kết hợp chúng với nhu cầu của khách hàng. Cả hai thị trường đều mang lại tiềm năng to lớn, nhưng con đường dẫn đến thành công lại rất khác nhau.

Dù bạn chọn thị trường Mỹ năng động, EU tinh tế, hay thị trường toàn cầu phức tạp nhưng đầy tiềm năng, K&G Garment với kỹ năng và kiến thức chuyên sâu, sẵn sàng trở thành đối tác sản xuất chiến lược của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và chuẩn bị dòng sản phẩm của bạn sẵn sàng cho xuất khẩu!

Liên hệ K&G Garment:

Khẩu hiệu của K&G Garment
Xe đẩy Đóng

Giỏ hàng của bạn hiện đang trống.

Bắt đầu mua sắm
Chọn tùy chọn Đóng